
Giang mai, một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra, đang bùng phát trở lại trên toàn cầu với tốc độ đáng báo động. Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số ca nhiễm mới đã tăng từ 7,1 triệu ca năm 2020 lên 8 triệu ca vào năm 2022 ở người trưởng thành từ 15-49 tuổi 2. Đây là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đặc biệt khi căn bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa và chữa trị được.
Tình hình dịch bệnh toàn cầu
Châu Mỹ hiện đang đối mặt với tỷ lệ mắc bệnh cao nhất thế giới, với 3,37 triệu ca (tương đương 6,5 ca trên 1.000 người), chiếm tới 42% tổng số ca mới trên toàn cầu (8). Tại Hoa Kỳ, số ca giang mai đã tăng hơn 17% lên 207.255 ca trong giai đoạn 2021-2022, đánh dấu số ca cao nhất kể từ năm 1950 .

Đáng lo ngại hơn, tỷ lệ giang mai bẩm sinh – tình trạng trẻ sơ sinh bị nhiễm bệnh từ mẹ trong thời kỳ mang thai – cũng tăng mạnh. Theo WHO, tỷ lệ này đã tăng từ 425 lên 523 ca trên 100.000 ca sinh sống mỗi năm trong giai đoạn 2020-2022. Tại Canada, số ca giang mai bẩm sinh đã tăng từ 17 ca năm 2018 lên 53 ca năm 2023, tăng hơn ba lần .
Nguyên nhân của sự gia tăng
Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự gia tăng của giang mai trên toàn cầu:
- Sự suy giảm trong việc sử dụng bao cao su: Một số chuyên gia cho rằng cảm giác an toàn giả tạo do tỷ lệ lây truyền HIV thấp hơn, điều trị HIV hiệu quả và sự sẵn có của biện pháp dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) đã dẫn đến việc giảm sử dụng bao cao su.
- Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Sự gián đoạn trong các dịch vụ y tế do đại dịch COVID-19 đã làm chậm trễ việc sàng lọc cho nhiều người (2).
- Thiếu hụt kháng sinh: Penicillin G benzathine, loại kháng sinh chính để điều trị giang mai, đã bị thiếu hụt ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Nam Phi (5).
- Rào cản xã hội và hệ thống: Chủ nghĩa thực dân, phân biệt chủng tộc, kỳ thị, phân biệt đối xử và bất bình đẳng cơ cấu đã hạn chế việc tiếp cận công bằng đến các dịch vụ xét nghiệm, điều trị và chăm sóc (4).
Tác động của giang mai đến sức khỏe
Nếu không được điều trị, giang mai có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng:
- Tổn thương tim, xương, não, mắt, cơ và thần kinh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong9.
- Tăng nguy cơ nhiễm HIV (4).
- Đối với phụ nữ mang thai, giang mai có thể dẫn đến mất thai, thai chết lưu hoặc các vấn đề sức khỏe suốt đời cho trẻ sơ sinh (4).
Giang mai bẩm sinh có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nhất như thai chết lưu và tử vong sơ sinh. Ngoài ra còn có các biến chứng dài hạn như các vấn đề thần kinh, dị dạng xương và suy giảm phát triển tâm thần.
Phương pháp điều trị
Penicillin G, được tiêm theo đường tiêm bắp, là thuốc được ưu tiên để điều trị bệnh nhân ở tất cả các giai đoạn của bệnh giang mai6. Chế phẩm sử dụng (benzathine, procaine dạng nước hoặc dạng tinh thể nước), liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào giai đoạn và biểu hiện lâm sàng của bệnh (6).

Benzathine penicillin được sử dụng để điều trị bệnh giang mai. (NICD)
Đối với giai đoạn đầu của bệnh giang mai, một mũi tiêm duy nhất Benzathine penicillin G tác dụng kéo dài có thể chữa khỏi bệnh. CDC khuyến nghị ba liều Benzathine penicillin G tác dụng kéo dài với khoảng cách hàng tuần đối với giang mai tiềm ẩn muộn và các giai đoạn sau của bệnh giang mai(12).
Các liệu pháp thay thế có sẵn cho những người bị dị ứng với penicillin nhưng không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai(12).
Chiến lược phòng ngừa
Mặc dù điều trị giang mai hiệu quả, nhưng phòng ngừa vẫn tốt hơn. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Chỉ có một bạn tình: Nếu bạn có hoạt động tình dục, việc duy trì mối quan hệ một vợ một chồng có thể giúp ngăn ngừa giang mai và các STI khác (5).
- Sử dụng biện pháp bảo vệ mỗi lần quan hệ: Khi được sử dụng đúng cách và nhất quán, bao cao su latex và màng chắn nha khoa có thể ngăn ngừa giang mai, HIV và các STI khác(5).
- Dùng kháng sinh sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ (đối với một số nhóm dân cư): Uống một liều doxycycline 200 miligram sau khi quan hệ tình dục không được bảo vệ có thể giúp ngăn ngừa nhiễm giang mai ở một số người. “Nam giới quan hệ tình dục đồng giới và phụ nữ chuyển giới có thể được hưởng lợi từ việc uống thuốc này sau hoạt động tình dục không được bảo vệ,” theo Tiến sĩ Gudipati. “Các nghiên cứu cho thấy nó có thể ngăn ngừa tới hai phần ba các trường hợp giang mai ở những nhóm dân cư này nếu người đó uống thuốc trong ba ngày đầu tiên.”(5)
Hướng tới vắc-xin giang mai
Mặc dù hiện tại chưa có vắc-xin phòng ngừa giang mai, nhưng các nhà khoa học đang tích cực nghiên cứu phát triển. Một nghiên cứu hợp tác quốc tế gần đây đã thu thập một trong những khảo sát bộ gen rộng rãi nhất về vi khuẩn giang mai từ bốn lục địa (11).
Các nhà nghiên cứu đang sử dụng dữ liệu này để tìm kiếm các protein trên bề mặt của vi khuẩn không thay đổi, có thể là mục tiêu tốt cho vắc-xin. Lập bản đồ gen và mô hình hóa protein của các nhà nghiên cứu cho thấy vi khuẩn giang mai khác nhau đáng kể giữa các lục địa, nhưng có đủ điểm tương đồng để các nhà nghiên cứu tin rằng họ có thể tìm thấy mục tiêu tốt cho một loại vắc-xin hiệu quả toàn cầu(11)
Kết luận
Sự gia tăng của bệnh giang mai trên toàn cầu đòi hỏi một phản ứng y tế công cộng toàn diện. Theo Tiến sĩ Alex de Voux từ Đại học Cape Town, sự trở lại của bệnh giang mai là “một thất bại của hệ thống y tế (ở Nam Phi và nước ngoài) – bởi vì chúng ta có các công cụ, chúng ta biết cách xét nghiệm nó và chúng ta biết cách điều trị nó”.
Việc giải quyết thách thức này đòi hỏi sự hợp tác liên tục để thúc đẩy tiến bộ có ý nghĩa và đảm bảo tác động lâu dài. Đồng thời thực hiện một loạt các hành động được tăng cường trên các hệ thống y tế có thể giúp ngăn ngừa và giải quyết bệnh giang mai và các STI khác, cùng với những nỗ lực liên tục để phân bổ nguồn lực ở những nơi cần thiết nhất.